Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全米発明家殿堂入りした人物一覧
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với