Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全身火だるま
N4
受身形
Thể bị động
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất