Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全面対決
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với