Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全順序集合=線形順序集合
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng