Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全A面
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N5
Thêm vào
A-い+N
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い