Kết quả tra cứu ngữ pháp của 八つあたりに
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa