Kết quả tra cứu ngữ pháp của 八幡えつこ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…