Kết quả tra cứu ngữ pháp của 八方手を尽くす
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra