Kết quả tra cứu ngữ pháp của 公共用地の取得に関する特別措置法
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng