Kết quả tra cứu ngữ pháp của 公立の義務教育諸学校等の教育職員の給与等に関する特別措置法
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện