Kết quả tra cứu ngữ pháp của 六方最密充填構造
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng