Kết quả tra cứu ngữ pháp của 六甲のおいしい水
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...