Kết quả tra cứu ngữ pháp của 六角六片三角孔ねじれ正多面体
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
~じみる
Có vẻ như~