Kết quả tra cứu ngữ pháp của 六角穴付き止めねじ
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...