Kết quả tra cứu ngữ pháp của 共に分け合う
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
にかけては
Nói đến...
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...