Kết quả tra cứu ngữ pháp của 共同の機関 (自衛隊)
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...