Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
使役形
Thể sai khiến
も同然
Gần như là/Y như là
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)