Kết quả tra cứu ngữ pháp của 共同被告同志に告ぐる書
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...