Kết quả tra cứu ngữ pháp của 共点(直線の集合が同一点を通る)
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
直ちに
Ngay lập tức
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...