Kết quả tra cứu ngữ pháp của 共産主義の台頭を主題とした映画の一覧
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã