Kết quả tra cứu ngữ pháp của 共通擦合せ径違い管
N2
に相違ない
Chắc chắn
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
せいで
Vì/Do/Tại