Kết quả tra cứu ngữ pháp của 兵庫県立いなみ野特別支援学校
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
に先立って
Trước khi
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
とみられる/とみられている
Được cho là