Kết quả tra cứu ngữ pháp của 兵庫県立のじぎく特別支援学校
N2
に先立って
Trước khi
N4
すぎる
Quá...
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại