Kết quả tra cứu ngữ pháp của 兵庫県立はりま姫路総合医療センター
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
に先立って
Trước khi
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N5
は~より
Hơn...
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là