Kết quả tra cứu ngữ pháp của 兵藤ゆきのハッピーにゆきね〜!
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
おきに
Cứ cách
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà