Kết quả tra cứu ngữ pháp của 兵隊やくざ 俺にまかせろ
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
わざわざ
Cất công
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể