Kết quả tra cứu ngữ pháp của 兵隊やくざ 殴り込み
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
わざわざ
Cất công
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến