Kết quả tra cứu ngữ pháp của 其れでも
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
Cách nói mào đầu
でも
Nhưng
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…