Kết quả tra cứu ngữ pháp của 其れと
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
それとも
Hay là/Hoặc là
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì