Kết quả tra cứu ngữ pháp của 其れはそうとして
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それにしては
Vậy mà, so với mức bình thường thì, thế thì
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
それにしても
Ngay cả vậy/Dù thế đi chăng nữa