Kết quả tra cứu ngữ pháp của 内に秘めた炎
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
Mục đích, mục tiêu
ため
Vì (lợi ích), phục vụ cho...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...