Kết quả tra cứu ngữ pháp của 内外切抜通信社
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…