Kết quả tra cứu ngữ pháp của 内外情勢の回顧と展望
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...