Kết quả tra cứu ngữ pháp của 内閣府特命担当大臣(沖縄及び北方対策担当)
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
及び
Và...
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
びる
Trông giống
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng