Kết quả tra cứu ngữ pháp của 円卓の騎士物語 燃えろアーサー
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao