Kết quả tra cứu ngữ pháp của 再び交換する
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...