Kết quả tra cứu ngữ pháp của 再婚します。
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N3
ますように
Mong sao
N5
~がほしいです
Muốn
N5
ましょうか
Nhé
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
ましょう
Cùng... nào