Kết quả tra cứu ngữ pháp của 再生可能エネルギー電気の利用の促進に関する特別措置法
N4
可能形
Thể khả năng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong