Kết quả tra cứu ngữ pháp của 冒険してもいい頃
N2
Cưỡng chế
はいいとしても
Dẫu... có chấp nhận
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng