Kết quả tra cứu ngữ pháp của 冗談めかして
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...