Kết quả tra cứu ngữ pháp của 冤罪で死んだ霊
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N5
だ/です
Là...