Kết quả tra cứu ngữ pháp của 冬のかがり火
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
のが~です
Thì...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ