Kết quả tra cứu ngữ pháp của 冬の蝉 (さだまさしの曲)
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?