Kết quả tra cứu ngữ pháp của 冴え冴えとした顔
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
~あえて
Dám~