Kết quả tra cứu ngữ pháp của 冷え込み強まり
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
てすみません
Xin lỗi vì