Kết quả tra cứu ngữ pháp của 冷たい方程式
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N5
たいです
Muốn
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Đề tài câu chuyện
たいてい
Thường thường, nói chung