Kết quả tra cứu ngữ pháp của 冷たい関係
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
たいです
Muốn
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Đề tài câu chuyện
たいてい
Thường thường, nói chung
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...