Kết quả tra cứu ngữ pháp của 冷やし中華
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
やすい
Dễ...