Kết quả tra cứu ngữ pháp của 冷やりとした
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng