Kết quả tra cứu ngữ pháp của 凍え死にする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…